Có 2 kết quả:
直通車 zhí tōng chē ㄓˊ ㄊㄨㄥ ㄔㄜ • 直通车 zhí tōng chē ㄓˊ ㄊㄨㄥ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
"through train" (refers to the idea of retaining previous legislature after transition to Chinese rule in Hong Kong or Macao)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
"through train" (refers to the idea of retaining previous legislature after transition to Chinese rule in Hong Kong or Macao)
Bình luận 0